Nhấp và nghe - En la cocina.
Ở đây chúng tôi có từ vựng mới, lần này về các đồ vật bạn có thể tìm thấy trong nhà bếp.
Bằng cách nhấp vào bất kỳ từ nào, bạn sẽ được đưa đến một từ điển tiếng Tây Ban Nha miễn phí bao gồm các tệp âm thanh với cách phát âm của mỗi từ. Hãy tận hưởng nó!

Aquí tenemos nuevo vocabulario, esta vez sobre objetos que puedes encontrar en la cocina. Al hacer click en cualquier palabra irás a un diccionario de Español gratuito que incuye archivos de sonido de cada palabra. ¡Que lo thất bại!

la batidora (người đập)
la botella (chai)
el cazo (cái môi)
la cazuela (soong)
la cocina (bếp)
el congelador (tủ đông)
la copa (chiếc cốc)
la cuchara (muỗng)
la cucharilla (muỗng cà phê)
el cuchillo (dao)
el estropajo (máy chà sàn)
el fregadero (bồn rửa nhà bếp
)
el frigorífico (tủ lạnh)
el frutero (bát trái cây)
la fuente (đĩa)
el grifo (vòi)
Mua
Muỗng và nĩa


Mua
Bếp Tuscan II
El horno (lò nướng)
la jarra (bình)
el lavaplatos (máy rửa chén)
el mantel (khăn trải bàn)
el (horno) microondas (lò vi sóng)
la olla (hầm)
el paño (vải)
el plato (món ăn)
la sartén (chảo rán)
la servilleta (khăn ăn)
la taza (cốc)
el tazón (bát)
el tenedor (ngã ba)
las tijera (kéo)
el vaso (thủy tinh)
las vinagrera (chai giấm)

Tài liệu đề xuất:
-- Đảm bảo đủ 6 tháng của Visual Link! Không có câu hỏi nào! Tạp chí Think Tây Ban Nha
Lo má Puerta del Sol - Tạp chí âm thanh Học tiếng Tây Ban Nha với donQuijote.org

Video HướNg DẫN: [Mukbang] 식용 양식 까치 상어튀김 먹방????Edible banded HoundShark Fried Eatingsound Realsound ASMR (Có Thể 2024).