Nhấp và nghe - Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về thời gian
Dưới đây là danh sách mới các từ tiếng Tây Ban Nha bao gồm các thuật ngữ liên quan đến thời gian. Bạn sẽ tìm thấy, cùng với mỗi từ tiếng Tây Ban Nha, bản dịch tiếng Anh và biểu tượng âm thanh. Chỉ cần nhấp vào nó để nghe từng từ phát âm. Thưởng thức!
(Nguồn của tất cả các tệp âm thanh này: Forvo.com. Các tệp âm thanh theo Giấy phép Creative Commons)

Aquí tenemos una nueva lista de palabras en Español incuyendo términos relacionados con el tiempo. Encontrarás, junto a cada palabra en Español, su traducción al inglés y un icono de sonido. Solo tienes que hacer bấm en él para escuchar la negunciación de cada palabra ¡Que lo disfrutes!
(Fuente de estos estos archivos de sonido: Forvo.com. Giấy phép Archivos de sonido bajo Creative Commons)

.
anteayer (một ngày trước ngày hôm qua)
(el) año (năm)
ayer (ngày hôm qua)
(el) cuarto de hora (một phần tư giờ)
(el) cuatrimestre (thời hạn bốn tháng)
(la) década (thập kỷ)
(la) hora (giờ)
hoy (hôm nay)
mañana (ngày mai)
más tarde (sau này)
más temprano (sớm hơn)
phương tiện truyền thông hora (nửa giờ)
(la) medianoche (nửa đêm)
(el) mediodía (buổi trưa)
Mua
Đồng hồ mềm tại thời điểm đầu tiên ...
Salvador Dali
Mua từ Art.com
Mua
Đồng hồ mất số
Martin Paul
Mua từ Art.com
(el) mes (tháng)
(el) milenio (thiên niên kỷ)
(el) milisengundo (mili giây)
(el) minuto (phút)
(la) noche (đêm)
pasado mañana (ngày sau ngày mai)
(la) quincena (hai tuần)
(el) quonthenio (giai đoạn năm năm)
(el) segundo (thứ hai)
(la) semana (tuần)
(el) siglo (thế kỷ)
(la) tarde (buổi tối)
(el) tiempo (thời gian)
(el) trienio (triennium)
(el) trimestre (quý, thời gian 3 tháng)

Tài liệu đề xuất:

Xem video của tôi Tìm hiểu cách phát âm nguyên âm Tây Ban Nha. Nó là miễn phí!
Lo má Puerta del Sol - Tạp chí âm thanh

Video HướNg DẫN: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm [3 phút học tiếng Anh mỗi ngày] English for Shopping Conversation (Có Thể 2024).