Từ vựng tiếng Tây Ban Nha. Entrenar (Để đào tạo)



Entrenar

Nghe tập tin: Để nghe cách phát âm tiếng Tây Ban Nha của "entrenar", bấm vào đây Entrenar. Bạn cũng có thể bấm vào đây: ...

Bản dịch tiếng anh Để đào tạo, để hướng dẫn.

Động từ tiếng Tây Ban Nha "trung tâm"Là một động từ thông thường và thuộc loại chia động từ đầu tiên (nghĩa là thuộc nhóm động từ (infintives) kết thúc bằng -ar.).

Từ đồng nghĩa tiếng Tây Ban Nha (Theo WordReference.com): adiestrar, oblayar, chuẩn bị

Từ nguyên: đến từ Pháp "ủy thác".
Các định nghĩa:
Wordreference.com bao gồm các định nghĩa sau:
(Bản dịch tiếng Anh (màu xanh lam) là nghĩa đen, từng chữ, vì vậy bạn có thể nhận ra các từ và nghĩa của tiếng Tây Ban Nha)

    1. Chuẩn bị o adiestrar física, técnica y psíquicamente a personas o động vật, đặc biệt là para mejorar el dominio de un deporte. ("Để chuẩn bị hoặc huấn luyện người hoặc động vật về thể chất, kỹ thuật và tâm lý, đặc biệt là để nâng cao kiến ​​thức về một môn thể thao.)
    2. Adiestrar a alguien en el manejo de algo. ("Để dạy - huấn luyện - ai đó - trên việc sử dụng một cái gì đó.")
Ví dụ:
    - Juan entrena alquipo de baloncesto de la cikish. (John đang đào tạo đội bóng rổ thành phố.)
    - Es necesario entrenar todos los días para ser un buen deportista.
    (Cần phải luyện tập mỗi ngày để trở thành một vận động viên giỏi.)
Công dụng và cách diễn đạt:
WordReference.com bao gồm hai biểu thức với "trung tâm":
    - "entrenar duro" (để luyện tập chăm chỉ)
    Ví dụ: - María entrena duro todos los días. (Mary đang tập luyện chăm chỉ mỗi ngày.)
    - "entrenar el oído" (làm mưa tai)
    Ví dụ: - Para ser músico, tú necesitas entrenar tu oído. (Để trở thành một nhạc sĩ, bạn cần rèn luyện đôi tai của mình.)
Phần Rae.es gọi là "Diccionario Panhispánico de Dudas"bao gồm những điều sau đây về"entrenar (se)":

Động từ trung tâm có thể là chuyển tiếp (Động từ + Bổ sung đối tượng trực tiếp) hoặc nội động từ (không có D.O. trong câu).

Khi được sử dụng như một động từ nội động từ, chúng ta có hai tùy chọn:
    a. Chúng ta có thể sử dụng hình thức tự nhiên của động từ trung tâm: cố thủ.
    Ví dụ: Miquipo se entrena todos los viernes. (Đội của tôi đào tạo vào thứ Sáu hàng tuần.)
    b. Nhưng chúng ta cũng có thể sử dụng hình thức phi chính trị, ngày càng trở nên phổ biến:
    Ví dụ: Miquipo entrena todos los viernes. (Đội của tôi đào tạo vào thứ Sáu hàng tuần.)
Nghe tập tin: Để nghe các từ và câu tiếng Tây Ban Nha trong bài viết này, bấm vào đây: Entrenar. Bạn cũng có thể bấm vào đây: ...

Nguồn:
Wordreference.com
Học viện thực sự de la Lengua Española

Video HướNg DẫN: Steven Schwaitzberg: A universal translator for surgeons (Có Thể 2024).