An toàn nước khi đi nghỉ
Có Thể 2024
Ngang | Theo chiều dọc |
1. Tốt, tốt | 1. Dưa |
2. Giọng hát // Giọng hát | 2. Chuối |
3. Negación | 3. - Giọng hát // "Sobre", en inglés. |
4. Táo | 4. - |
5. "Sốt" | 5. Cam |
6. The - nữ tính, số nhiều | 6. Negación |
7. Giọng hát // Gấu (nữ) | 7. Lê // Nho |