Bài tập này được kết nối với bài viết
Cuộc họp trực tiếp Tây Ban Nha. Thể hiện cảm xúcNếu bạn nhấp vào liên kết "Đọc và nghe" bên dưới, bạn sẽ được đưa bạn đến một video, nơi bạn có thể đọc và nghe các câu trong bài tập này.
Sau đó, chọn từ còn thiếu chính xác, theo các câu bạn đã nghe lần đầu tiên. (Bạn có 3 tùy chọn cho mỗi số). Bạn có thể nghe các câu nhiều lần nếu cần.
"Đọc và nghe" Ana está(1) y no sé por qué. | || | (1) | - điện thoại | - trista | - triste |
Nosotros không có(2) thần kinh. | || | (2) | - Con trai | - están | - estamos |
Tôi (3) Canada. | || | (3) | - siento | - đã gửi | - đậu nành |
Juan y María están (4). | || | (4) | - ambrentos | - hambrientos | - hambrientas |
Mi hermano xúc xắc que mamá no se __________ (5) al cien por cien. | || | (5) | - va | - tenga | - encuentra |
María está __________ 6. | || | (6) | - stresada | - estresada | - estirada |
Mi hija está muy __________ (7) | || | (7) | - trista | - triste | - tristada |
Tôi duele el estómago, không có tôi.(8) | || | (8) | - tài khoản | - mã hóa | - encuentra |
Mi hermana está ______ (9), creo que está enferma. | || | (9) | - suy luận | - débila | - débil |
Mi padre fue ayer al médico porque se _______ (10) mareado. | || | (10) | - encontré | - encontrá | - encontraba |
Carmen y Lucía son dos teeses tranquilas, nunca ________ (11) thần kinh. | || | (11) | - estarón | - serán | - están |
¿Estás Relajado? Không, todavía ______ (12) un poco neurioso. | || | (12) | - estamos | - động vật | - đậu nành |
______ _______ (13) porque không encuentro la factura. | || | (13) | - chuẩn bị | - preoyupa estoy | - preoyupada estoy |
Mi Hijo está _________ (14). | || | (14) | - aburrido | - aburriendo | - aburrída |
Todo es perfecto, __________ (15) como en casa. | || | (15) | - somos | - Sentimos | - estamos |
TRẢ LỜI: (1) | triste | (6) | estresada | (11) | están |
(2) | estamos | (7) | triste | (12) | động vật |
(3) | siento | (8) | mã hóa | (13) | estoy preocupada |
(4) | hambrientos | (9) | débil | (14) | aburrido |
(5) | mã hóa | (10) | encontraba | (15) | estamos |
Tài liệu đề xuất: Video HướNg DẫN: Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến) - 30 CÂU NGẮN DIỄN TẢ CẢM XÚC SIÊU TỐC (Có Thể 2024).